|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stone's throw
stone's+throw | ['stounz'θrou] | | Cách viết khác: | | stone's-cast | | ['stounz'kɑ:st] | | | như stone's cast |
| | [stone's throw] | | saying && slang | | | (See a stone's throw) |
/'stounzkɑ:st/ (stone-cast) /'stounkɑ:st/ (stone's_throw) /'stounz'θrou/ cast) /'stounkɑ:st/ (stone's_throw) /'stounz'θrou/
danh từ quãng ném đá tớ (nghĩa bóng) quãng ngắn his house is a stone's_cast away nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
|
|
|
|